oi khói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oi khói+ noun
- smell of smoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oi khói"
- Những từ có chứa "oi khói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smoky fume smoke fumigation fumy fumigator smokiness fumigate smoke-consuming smoke-house more...
Lượt xem: 805